Trường Đại học Quốc gia Kongju Hàn Quốc – 국립공주대학교
09/12/2025Đại học Quốc gia Kongju là trường công lập hàng đầu Hàn Quốc với học phí hợp lý, chỉ bằng khoảng 50% so với các trường tư thục. Trường áp dụng hệ thống tam giác cơ sở, kết nối Gongju, Cheonan, Yesan và Sejong, thuận tiện di chuyển khắp Hàn Quốc.
Với 7 trường trực thuộc và 102 ngành học, Kongju đào tạo hơn 18.000 sinh viên. Global Lounge dành riêng cho sinh viên quốc tế là nơi trao đổi, học tập và tư vấn. Trường cũng cung cấp nhiều học bổng và chương trình hỗ trợ, đồng thời được NIIED chọn làm cơ sở giáo dục học bổng Chính phủ (CKS) và trung tâm tổ chức TOPIK chính thức.
NỘI DUNG CHÍNH
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KONGJU (국립공주대학교)
» Tên tiếng Anh: Kongju National University ![]() » Tên tiếng Hàn: 국립공주대학교 » Năm thành lập: 1948 » Số lượng sinh viên: khoảng hơn 18,000 sinh viên » Học phí học tiếng Hàn: 2,400,000 KRW (Khóa 6 tháng 20 tuần học) » Ký túc xá: 1,500,200 KRW/ 10 tuần » Địa chỉ: Bao gồm 4 cơ sở là Cheonan, Yesan, Kongju và Sejong
» Website: https://www.kongju.ac.kr/ |
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KONGJU
Đại học Quốc gia Kongju là trường đại học trọng điểm của quốc gia với bề dày truyền thống 75 năm. Trường đã và đang đào tạo nguồn nhân lực tích hợp meta-knowledge có khả năng sáng tạo giá trị tương lai và dẫn dắt sự phát triển học thuật bằng tinh thần đổi mới và dám thử thách. Qua đó, trường đã đóng góp tích cực vào sự phát triển giáo dục đại học của Hàn Quốc cũng như tăng trưởng đổi mới của tỉnh Chungcheong Nam.
Để đảm nhiệm vai trò là trường đại học glocal tiêu biểu của tỉnh Chungcheong Nam, Đại học Quốc gia Kongju đang mở ra một kỷ nguyên truyền thống mới cho 50 năm tới. Trường hướng đến xây dựng các campus chuyên biệt phù hợp với từng khu vực, mở rộng nguồn lực tài chính, tăng cường năng lực và xác lập tầm nhìn phát triển đặc thù.
Đồng thời, trường đã xây dựng và triển khai chiến lược phát triển đại học với 6 nhiệm vụ cốt lõi gồm: mở rộng tài chính mang tính đột phá, đào tạo nhân lực tương lai theo xu hướng chuyển đổi số, thành lập Trung tâm Hoạch định và Design Thinking, thúc đẩy các lĩnh vực cơ bản – nhân văn – nghệ thuật, tái cấu trúc hệ thống campus và đa dạng hóa nguồn tuyển sinh.
ĐẠI HỌC KONGJU BUỔI GẶP MẶT VÀ HỢP TÁC CÙNG ZILA
III. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC KONGJU
1. Chi phí khóa học
| Học phí | 2,400,000 KRW/ 6 tháng |
| Ký túc xá | 1,500,000 KRW/10 tuần (1 ngày 1 bữa ăn/ ngoại trừ cuối tuần) *Chi phí gas, điện, nước…người ở tự trả |
| Thời gian học | 20 tuần học, tổng 400 giờ học, |
| Số lượng học viên | Mỗi lớp dưới 20 học sinh |
| Khác | 250.000 KRW (Bảo hiểm 1 năm, chăn gối, sách, phí xin visa |
| Tổng | 4,150,000 KRW |
2. Học bổng học tiếng
- Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Hàn và trúng tuyển vào đại học Kongju, sinh viên được hỗ trợ 1,000,000 won. (Khoản này được cấp sau khi nhập học kỳ đầu tiên.)
- Có Topik đạt bậc 1 được 20,000 KRW, bậc 2 là 30,000 KRW.
- Chuyên cần tốt: Mỗi kỳ (1 năm có 4 kỳ), nếu đạt 100% chuyên cần sẽ được 50,000 KRW (tổng 200,000 KRW/ năm).
- Thành tích xuất sắc: 1 người/ lớp (1 năm 2 lần: xuân – hạ/ thu – đông) 200,000 KRW.
3. Hướng dẫn đăng ký khóa học tiếng Hàn
| Quá trình đào tạo | Khóa chính quy và đặc biệt | Khóa 20 tuần | Mỗi lớp dưới 20 học sinh | |||||||||
| Khóa 10 tuần | ||||||||||||
| 4 tiếng/10 ngày | ||||||||||||
| Điều kiện đăng ký | Tốt nghiệp phổ thông trở lên hoặc trình độ tương đương | |||||||||||
| Thời gian đăng ký và đào tạo | Thời gian đăng ký | Thời gian nhập học | Thời gian đào tạo | |||||||||
| Kỳ mùa xuân | Tháng 12~ Tháng 1 | Đầu tháng 3 | Tháng 3~ Tháng 5 (200 tiếng/ 10 tuần) | |||||||||
| Kỳ mùa hạ | Tháng 3~ Tháng 4 | Cuối tháng 5 | Tháng 5~ Tháng 8 (200 tiếng/ 10 tuần) | |||||||||
| Kỳ mùa thu | Tháng 6~ Tháng 7 | Đầu tháng 9 | Tháng 9~ Tháng 11 (200 tiếng/ 10 tuần) | |||||||||
| Kỳ mùa đông | Tháng 8~ Tháng 9 | Cuối tháng 11 | Tháng 11~ Tháng 2 (200 tiếng/ 10 tuần) | |||||||||
| Hồ sơ cần nộp | • Đơn đăng ký • Giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập • Hộ chiếu • Bằng tốt nghiệp bậc học cao nhất và bảng điểm (Có công chứng lãnh sự) • Số hộ khẩu • Căn cước công dân hoặc chứng minh thư (học sinh, bổ, mẹ) • Ảnh thẻ 3 chiếc (ảnh màu) • Chứng nhận số dư tài khoản ngân hàng (từ 8 triệu won trở lên) | |||||||||||
| Chi Phí | Phí đào tạo tiếng Hàn | 2,400,000 KRW (400 tiếng/ 20 tuần) | ||||||||||
| Phí ký túc xá | Tùy theo mỗi năm | |||||||||||
| 2 người/ phòng (bao gồm tiền ăn 3 bữa/ ngày) | ||||||||||||
| Cách nộp | Tài khoản: Nonghyup 301- 0169-0892- 31 Viện giáo dục Quốc tế trường Đại học quốc gia Kongju | |||||||||||
| Mã ngân hàng: NACFKRSEXXX | ||||||||||||
| Gửi tiền dưới tên của người đăng ký học | ||||||||||||
* Trường hợp nộp tiền bằng USD, có thể bị chênh lệch do tỷ giá, sau khi chuyển đủ tiền mới xử lý tiếp
* Hồ sơ cần nộp (đã dịch sang tiếng Hàn) và các chi phí có thể có thay đổi tùy vào nhà trường
* Bắt buộc phải đăng ký bảo hiểm sức khỏe
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC DAEGU
1. Học phí
| Phân loại | Xã hội – Nhân văn | Công nghệ – Nghệ thuật/Thể thao | Khoa Toán học | Khoa thực nghiệm |
| Học phí | 1,734,000 KRW | 2,299,000 KRW | 1,746,000 KRW | 2,108,000 KRW |
2. Chuyên ngành
Cơ sở Kongju | |
| Khối trường trực thuộc | Chuyên ngành |
| Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
| Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
|
| Trường Đại học Y tế và Điều dưỡng |
|
| Trường Đại học Nghệ thuật |
|
| Các khoa trực thuộc trụ sở chính |
|
Kongju Campus
Cơ sở Cheonan | |
| Trường Đại học Công nghệ Cheonan |
|
| Các khoa trực thuộc trụ sở chính |
|
Cheonan Campus
Cơ sở Yesan | |
| Trường Đại học Khoa học Công nghiệp |
|
Yesan Campus
3. Tiêu chí tuyển sinh
| Quốc tịch | Sinh viên và cả bố mẹ đều phải là người nước ngoài, không có quốc tịch Hàn Quốc |
| Trình độ học vấn | Tốt nghiệp THPT |
| Ngoại ngữ |
|
4. Học bổng
Học bổng dành cho tân sinh viên và sinh viên chuyển trường (chỉ được hỗ trợ cho học kỳ đầu tiên):
- Học bổng dành cho sinh viên nước ngoài (hỗ trợ cho toàn bộ tân sinh viên và sinh viên chuyển trường): Hỗ trợ 20% tiền học phí.
- Sinh viên nhập học đạt được Topik 4 trở lên: Hỗ trợ thêm 40% tiền học phí.
Học bổng cho sinh viên đang theo học (chỉ hỗ trợ cho sinh viên đang theo học tại trường):
- Học bổng dành cho sinh viên nước ngoài: Tổng điểm học kỳ trước trên 3.0 sẽ được hỗ trợ 20% tiền học phí.
- Học bổng nhân tài quốc tế: Sau khi nhập học trong vòng một năm mà đạt được Topik 4 trở lên sẽ được hỗ trợ 40% tiền học phí (chỉ được 1 lần).
- Học bổng Topik 5,6 dự kiến áp dụng từ năm 2026.
V. CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC KONGJU
1. Học phí
| Phân loại | Xã hội – Nhân văn | Công nghệ – Nghệ thuật/Thể thao | Khoa thực nghiệm | Khoa địa lý |
| Phí nhập học | 179,000 KRW | 179,000 KRW | 179,000 KRW | 179,000 KRW |
| Học phí | 2,201,000 KRW | 2,936,000 KRW | 2,690,000 KRW | 2,679,000 KRW |
*Hệ địa lý: Khoa giáo dục địa lí, chuyên ngành giáo dục trước.
*Khoa địa lý được phân loại theo chuyên ngành “Xã hội – Nhân văn”, người đăng ký cần xác nhận trước.
2. Chuyên ngành
Cơ sở Kongju | |
| Khối trường trực thuộc | Chuyên ngành |
| Hệ Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
| Hệ khoa học tự nhiên |
|
| Hệ khoa học kỹ thuật |
|
| Hệ nghệ thuật |
|
| Hệ tổ hợp các khoa |
|
Cơ sở Cheonan | |
| Hệ khoa học kỹ thuật |
|
| Hệ giao lưu giữa các khoa |
|
Cơ sở Yesan | |
| Hệ khoa học xã hội và nhân văn |
|
| Hệ khoa học tự nhiên |
|
| Hệ khoa học kỹ thuật |
|
| Hệ giao lưu giữa các khoa |
|
3. Học bổng
Học bổng dành cho tân sinh viên (Áp dụng kỳ đầu tiên)
- Toàn bộ tân sinh viên – sinh viên chuyển tiếp: phí nhập học + 60% học phí.
*Ví dụ học phí khối xã hội nhân văn là 2,380,000won chỉ cần nộp 952,000won.
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học
- Thành tích xuất sắc: kỳ trước điểm trên 3.5 và được đề cử từ khoa (cấp theo từng khoa).
- Kì trước điểm trên 4.0 và có đăng bài luận (toàn bộ học phí).
VI. KÝ TÚC XÁ TẠI ĐẠI HỌC KONGJU
| Cơ sở | Ký túc xá | Chi phí (1 kỳ) | Ghi chú |
| Eunhaengsa (2 người/1 phòng) | 1,486,100 KRW | ||
| Hongiksa (2 người/1 phòng) Haeoreum House (2 người/1 phòng) | 1,740,800 KRW | ||
| Vision House (1 người/1 phòng) | 2,015,200 KRW | ||
| Kongju | Vision House (2 người/1 phòng) | 1,586,400 KRW | 3 bữa/ngày |
| Dream House (2 người/1 phòng) Dream House (3 người/1 phòng) | 1,893,100 KRW | ||
| Bloom House (2 người/1 phòng) | 1,880,200 KRW | ||
| Challenge House (2 người/1 phòng) | 1,367,140 KRW | ||
| Cheonan | Challenge House (1 người/1 phòng) | 1,810,810 KRW | 2 bữa/ngày (chỉ ngày thường) |
| Dosolhaksa (2 người/1 phòng) | 1,484,080 KRW | ||
| Geumosa (2 người/1 phòng) | 1,517,700 KRW | ||
| Yesan | Yejisa (2 người/1 phòng) | 1,695,320 KRW | 2 bữa/ngày |
| Cheongunsa (2 người/1 phòng) | 1,717,700 KRW | ||
| Yongjuhaksa (2 người/1 phòng) | 1,025,120 KRW |
Tổng hợp: Zila Team
Hiện Zila đang là đối tác tuyển sinh cho trường Đại học Korea tại Việt Nam Đăng ký tư vấn để Zila có thể hỗ trợ bạn thông tin nhập học và chính sách ưu đãi về trường nhanh nhất. |
| ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA
☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
☞ CN2: ZILA – Tầng 3, 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)
☞ HÀ NỘI: ZILA – Số 12 Ngõ 106/42/1 Hoàng Quốc Việt, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
☎ Hotline CS3: 0799 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila






