Trường Đại học Sogang Hàn Quốc – 서강대학교
18/08/2025Trường đại học Sogang Hàn Quốc – 서강대학교 đã đào tạo ra được những sinh viên ưu tú hội tụ đủ những chân lí cao đẹp hay những tố chất để trở thành người lãnh đạo hoàn hảo. Một số cựu sinh viên nổi bậc như: Cựu tổng thống Park Geum Hye, Cựu thủ tướng Nam Duck Woo, diễn viên Nam Ji Hyun, diễn viên- biên kịch truyền hình Yoo Byung Jae, diễn viên Jo Hee Bong, đạo diễn-biên kịch-nhà sản xuất Park Chan Wook…
NỘI DUNG CHÍNH
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG HÀN QUỐC – 서강대학교

» Tên tiếng Hàn: 서강대학교![]() » Tên tiếng Anh: Sogang University » Năm thành lập: 1960 » Số lượng sinh viên: 13,000 Sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 7,320,000 KRW/ năm » Ký túc xá 3 tháng: 1,627,000 KRW » Địa chỉ: 35 Baekbeom-ro, Sinsu-dong, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc
|
II. MỘT SỐ ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG HÀN QUỐC
1. Thông tin chung đại học Sogang
Trường đại học Sogang được thành lập bởi hội Thiên chúa giáo năm 1960, là trường tư thục tại thủ đô Seoul. Là ngôi trường đa ngành hàng đầu ở Hàn Quốc, trường có tới 27 chuyên ngành khác nhau để sinh viên có thể tự do lựa chọn. Được thành lập bởi hội thiên chúa giáo nên trường sẽ đi sâu vào giảng dạy các ngành xã hội dựa trên nền tảng của đạo Thiên chúa. Phương pháp giảng dạy của trường Sogang có hơi độc đáo so với các trường khác, chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa tín ngưỡng của Thiên chúa giáo và nền giáo dục truyền thống của phương Tây.

Trường nằm ở vị trí thuận lợi với phương tiện giao thông như: xe buýt, tàu điện ngầm,….giúp cho các sinh viên dễ dàng và thuận tiện trong việc đi học.
2. Thành tích của trường
- Xếp hạng 1 “Korean Standard-Service Quality Index” trong các trường Đại học Hàn Quốc và 6 năm liền đều giữ được ví trí này (Korean Standards Association)
- Thuộc TOP6 về lĩnh vực Nhân văn trong các trường Đại học Hàn Quốc (JoongAng Daily, 2018)
- Xếp hạng 1 tỷ lệ sinh viên có việc làm ổn định sau khi tốt nghiệp (93.2%) theo Korea Economics Daily năm 2019
- Luôn luôn đứng trong top 10 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc

* Đối với sinh viên quốc tế tại trường có trung tâm Giáo dục Ngôn Ngữ Hàn Quốc chuyên dạy tiếng Hàn cho các sinh viên quốc tế theo học tại trường trước khi vào chuyên ngành.
3. Cơ cấu ngành học
- Bậc đại học: 27 chuyên ngành trong 9 khoa
- Bậc cao học: 1 khoa cao học tổng quát, 6 khoa cao học chuyên môn và 5 khoa cao học đặc biệt
- Có 434 giáo sư, tiến sĩ,… chịu trách nhiệm giảng dạy tại trường
- Trường luôn luôn cung cấp những chương trình chất lượng cao và hỗ trợ nhiệt tình cho sinh viên quốc tế
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG HÀN QUỐC
1. Điều kiện xét tuyển
Điều kiện để tham gia học tiếng tại trường Đại học Sogang đã tốt nghiệp THPT hoặc Đại học, Cao đẳng hoặc có trình độ tương đương.
2. Chương trình học tiếng Hàn
| Khóa học | KGP200 (20h/tuần, tổng 200 giờ) | KAP200 (20h/tuần, tổng 200 giờ) |
| Thời lượng | 10 tuần | |
| Thời gian | 09:00 – 13:00 Thứ Hai – Thứ Sáu | 13:30 – 17:30 Thứ Hai – Thứ Sáu |
| Cấp độ | 1 – 7 | 1-6 |
| Sĩ số lớp | 12 – 16 | |
| Học phí | 1,830,000 KRW/ kỳ 7,320,000 KRW/ năm | 1,770,000 KRW/ kỳ 7,080,000 KRW/ năm |
| Mở lớp |
| |

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG HÀN QUỐC
1. Điều kiện xét tuyển
| Thông thường | Chuyển tiếp | Ghi chú | |
| Bằng cấp | Phổ thông trung học | Phổ thông trung học/ Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
| Trình độ TOPIK | Cấp 3 | Cấp 3 | Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc |
| Trình độ tiếng Anh | IELTS 5.5 trở lên, iBT TOEFL 71 trở lên, TEPS 600 (TEPS 330 mới) trở lên | IELTS 5.5 trở lên, iBT TOEFL 71 trở lên, TEPS 600 (TEPS 330 mới) trở lên |
2. Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học: 193,000 KRW
| Trường trực thuộc | Chuyên ngành | Học phí (KRW) |
| Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | 4,915,000 |
| Lịch sử | ||
| Triết học | ||
| Nghiên cứu tôn giáo | ||
| Khoa tiếng Anh (Văn học và Ngôn ngữ học Anh) | ||
| Ngôn ngữ và Văn hóa Châu Âu | ||
| Văn hóa Trung Quốc | ||
| Nghiên cứu Liên ngành trên nền tảng Khoa học Nhân văn | ||
| Khoa học xã hội | Xã hội học | 4,915,000 |
| Khoa học Chính trị | ||
| Tâm lý học | ||
| Kinh tế | kinh tế | 4,915,000 |
| Trường Kinh doanh Sogang | Quản trị Kinh doanh | |
| Quốc tế | Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu | 5,997,000 |
| Nghiên cứu Liên ngành Toàn cầu (Quản lý Toàn cầu, Kinh tế Toàn cầu, Truyền thông Toàn cầu) | ||
| Truyền thông, Nghệ thuật và Khoa học | Truyền thông | 4,915,000 |
| Truyền thông & Giải trí | ||
| Nghệ thuật & Công nghệ | ||
| Khoa học Tự nhiên | Toán | 5,714,000 |
| Vật lý | ||
| Hóa học | ||
| Khoa học sự sống | ||
| Kỹ thuật | Kỹ thuật Điện tử | 6,363,000 |
| Kỹ thuật Hóa học & Sinh học Phân tử | ||
| Kỹ thuật Cơ khí | ||
| Tin học | Khoa học Máy tính & Kỹ thuật | 6,363,000 |
| Trí tuệ Nhân tạo | ||
| Bộ môn Nghiên cứu Liên ngành dựa trên AI | ||
| Nhân văn | Khoa Tiếng Anh (Văn hóa Mỹ) | 4,915,000 |
| Kinh tế | Kinh tế | |
| Trường Kinh doanh Sogang | Quản trị Kinh doanh | |
| Quốc tế | Khoa Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu (Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu) | 5,997,000 |
Lưu ý:
- Đối với sinh viên theo học ngành Nghiên cứu Liên ngành Toàn cầu, có các tiêu chí riêng để tham gia các khóa học trong hệ thống đa chuyên ngành.
- Các khóa học theo Chương trình Hàn Quốc được giảng dạy bằng tiếng Hàn. (Một số lớp học được giảng dạy bằng tiếng Anh.)
- Khoa Nghiên cứu Liên ngành Nhân văn, Khoa Nghiên cứu Liên ngành Khoa học, Khoa Nghiên cứu Liên ngành Trí tuệ Nhân tạo
- Các chương trình học yêu cầu một tiêu chuẩn trình độ ngôn ngữ riêng.
- Trong chương trình theo Chương trình Anh, một số khóa học chính và giáo dục đại cương có thể cần phải được học bằng tiếng Hàn.
Chương trình đào tạo hệ tiếng Anh (English Track)
| English Track | Nhân văn | Khoa Tiếng Anh (Văn hóa Mỹ) | 4,915,000 |
| Kinh tế | Kinh tế | ||
| Trường Kinh doanh Sogang | Quản trị Kinh doanh | ||
| Quốc tế | Khoa Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu (Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu) | 5,997,000 | |
| Trường Nghiên cứu Quốc tế Geppert (Thương mại Quốc tế, Quan hệ Quốc tế, Nghiên cứu Châu Á) |
Lưu ý ứng viên theo học chương trình tiếng Anh:
1) IELTS 5.5 trở lên, iBT TOEFL 71 trở lên, TEPS 600 (mới TEPS 330) trở lên
2) Hoàn thành tất cả các năm học trung học phổ thông hoặc đại học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh
3) Là công dân của quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ

3. Học bổng (dành cho sinh viên quốc tế)
| Loại | Chế độ | Điều kiện xét tuyển | Điều kiện duy trì |
| Học bổng đầu vào tháng I | Học bổng toàn phần cho 8 học kỳ (Phí đăng ký nhập học + học phí) | Điểm đầu vào cao nhất | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.80 |
| Học bổng đầu vào tháng II | Học bổng bán phần (Phí dăng ký nhập học + 50% học phí) cho học kỳ đầu tiên | Điểm đầu vào xuất sắc nhất, ít hơn 10% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
| Học bổng đầu vào tháng III | Học bổng (Phí đăng ký nhập học + 25% học phí) cho học kỳ đầu tiên | Ít hơn 50% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
| Học bổng đầu vào tháng IV | Miễn ký phí đăng ký nhập học | Có TOPIK cấp 4 hoặc cao hơn; Hoặc thí sinh hoàn thành chương trình KAP200/KGP200 tại trung tâm ngôn ngữ của trường SoGang | |
| Học bổng toàn cầu I | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang học với thành tích học tập xuất sắc | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.50 |
| Học bổng toàn cầu II | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang học có điều kiện kinh tế khó khăn hoặc có tiềm năng phát triển | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.00 |

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG HÀN QUỐC
1. Điều kiện
| Chương trình | Cao học | Cao học chuyên môn | Ghi chú | |||
| Khoa học xã hội và nhân văn | Khoa học tự nhiên và kỹ thuật | Kiến thức tích hợp | Quốc tế học (GSIS) | Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | ||
| Bằng cấp | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
| Trình độ TOPIK | Cấp 4 | Tùy chọn | Tùy chọn | Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc | ||
| Trình độ tiếng Anh | Tùy chọn | Tùy chọn | ||||

| Chương trình | Cao học chuyên môn | ||
| Quốc tế học (GSIS) | Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | Kiến thức tích hợp | |
| Bằng cấp | Đại học | Đại học | Đại học |
| Trình độ TOPIK | Tùy chọn | ||
| Trình độ tiếng Anh | Tùy chọn | ||
- Ghi chú: Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc

2. Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học hệ cao học: 1,042,000 KRW
| Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ( |
Khoa học xã hội và nhân văn |
| 4,812,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
| 5,852,000 KRW |
Kỹ thuật |
| 6,709,000 KRW
|
| Kiến thức tích hợp |
|

- Phí nhập học hệ cao học chuyên môn 1,145,000 KRW
| Quốc tế học |
| 6,257,000 KRW |
| Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) |
| 13,404,000 KRW |
3. Học bổng
| Đối tượng | Loại | Điều kiện xét tuyển | Giá trị |
| Khoa học xã hội và nhân văn | Học bổng Sogang Golbal (A) | TOPIK cấp 5 trở lên TOEFL PBT 550 ( CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên | 80% học phí |
| Học bổng Sogang (B) | TOPIK cấp 4 | 40% học phí | |
| Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật và Tri thức tích hợp | Học bổng Sogang (A) | TOPIK cấp 5 trở lên TOEFL PBT 550 ( CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên | 80% học phí |
| Học bổng Sogang (B) | Sinh viên được đề cử bởi Trưởng khoa và được xác nhận bởi Trưởng khoa của trường Cao học | 40% học phí cho năm đầu |

- Ghi chú: Duy trì điểm trung bình trên 3.5 sẽ nhận được học bổng tối đa 4 kỳ của chương trình thạc sỹ và tiến sỹ và cho tối đa 8 học kỳ của chương trình thạc sỹ tiến sỹ kết hợp
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG HÀN QUỐC

– Tiện nghi: 2 người/phòng, phòng ăn, phòng tập thể dục, phòng internet, phòng chờ, phòng cầu nguyện, phòng giặt ủi, v.v.
– Phí ký túc xá (Tính đến học kỳ mùa xuân năm 2025, Đơn vị tiền tệ: KRW)
| Loại phòng | 4 tháng | 6 tháng |
| Phòng đôi | 2,006,000 KRW | 2,975,000 KRW |
* Học phí có thể thay đổi tùy theo số ngày trong một học kỳ.
* Phí ăn: Không bao gồm trong phí ký túc xá. Nhà ăn có thể không hoạt động nếu không có dịch vụ ăn uống.
– Phương thức nộp đơn: Nộp đơn trong quá trình nộp đơn trực tuyến (Không chấp nhận đơn sau thời gian nộp đơn và sinh viên trúng tuyển có thể được yêu cầu cung cấp thêm thông tin).
Những bạn có ý định nộp hồ sơ tại trường Đại học Sogang Hàn Quốc Hãy đăng ký tư vấn ngay để Zila có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin du học nhanh nhất. |
| ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA
☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
☞ CN2: ZILA – Tầng 3 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)
☞ HÀ NỘI: ZILA – Số 12 Ngõ 106/42/1 Hoàng Quốc Việt, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
☎ Hotline CS3: 0799 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc cùng Zila



