Từ Vựng Hán Hàn Là Gì?

Từ Vựng Hán Hàn Là Gì?

Bạn muốn học tiếng Hàn nhanh chóng và hiệu quả? Khám phá ngay từ vựng Hán Hàn – chìa khóa mở rộng vốn từ và chinh phục TOPIK dễ dàng!

I. Khái quát về Hán Hàn

Từ vựng Hán Hàn, hay còn gọi là từ vựng gốc Hán trong tiếng Hàn (한자어), là những từ được tạo ra từ các ký tự Hán tự (한자). Lịch sử của tiếng Hàn có mối liên hệ sâu sắc với tiếng Trung Quốc do sự ảnh hưởng văn hóa và lịch sử lâu dài. Mặc dù tiếng Hàn hiện nay sử dụng bảng chữ cái Hangul (한글) độc lập, nhưng một lượng lớn từ vựng vẫn có nguồn gốc từ Hán tự.

Ước tính có khoảng 60-70% từ vựng tiếng Hàn hiện đại là từ Hán Hàn. Các từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, khoa học, chính trị, kinh tế và những từ có tính chất trang trọng, trừu tượng. 

Cùng với đó, ở Việt Nam, từ Hán Việt chiếm phần lớn trong vốn từ vựng tiếng Việt, đặc biệt là trong các lĩnh vực học thuật, khoa học, chính trị, xã hội, và các văn bản mang tính trang trọng. Do đó, đối với người Việt học tiếng Hàn, mối liên hệ giữa từ vựng Hán Hàn và từ Hán Việt là một “cầu nối” vô giá giúp việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng, hiệu quả và thú vị hơn rất nhiều.

II. Lợi ích việc học từ vựng tiếng Hàn gốc Hán

Việc học từ vựng Hán Hàn mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người học tiếng Hàn:

1. Mở rộng vốn từ vựng nhanh chóng và hiệu quả

Khi bạn hiểu ý nghĩa của các gốc Hán tự, bạn có thể dễ dàng suy luận nghĩa của nhiều từ vựng mới được cấu thành từ các gốc đó. Thay vì học từng từ riêng lẻ, bạn có thể học theo “cụm” ý nghĩa.

    • Ví dụ: Nếu bạn biết “學” (hak) là “học”, bạn có thể dễ dàng hiểu:
      • 학생 (haksaeng): học sinh (學 + 生: người học)
      • 학교 (hakgyo): trường học (學 + 校: nơi học)
      • 학문 (hangmun): học vấn (學 + 問: hỏi, học hỏi)
      • 유학 (yuhak): du học (遊 + 學: đi chơi, học)

2. Tăng khả năng đoán nghĩa của từ mới

Khi gặp một từ mới chưa từng thấy, nếu bạn nhận ra các gốc Hán tự quen thuộc, bạn có thể đưa ra phán đoán khá chính xác về ý nghĩa của từ đó, ngay cả khi bạn chưa tra từ điển.

3. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của từ

Từ vựng Hán Hàn thường mang ý nghĩa cụ thể và chính xác hơn so với từ vựng thuần Hàn trong một số trường hợp. Hiểu được gốc Hán tự giúp bạn nắm bắt được sắc thái ý nghĩa tinh tế của từ.

4. Cải thiện khả năng đọc hiểu

Rất nhiều tài liệu học thuật, báo chí, sách vở chuyên ngành sử dụng từ vựng Hán Hàn. Nắm vững từ Hán Hàn giúp bạn đọc hiểu các tài liệu này dễ dàng hơn.

5. Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa

Trong tiếng Hàn có rất nhiều từ đồng âm. Việc biết gốc Hán tự giúp bạn phân biệt chúng dễ dàng hơn.

    • Ví dụ:
      • 사과 (sagwa): quả táo (thuần Hàn)
      • 사과 (sagwa): lời xin lỗi (謝過 – tạ quá: tạ lỗi)

6. Tăng cường khả năng ghi nhớ

Việc liên kết từ vựng mới với các Hán tự đã biết tạo ra một “mạng lưới” kiến thức, giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và hiệu quả hơn.

III. Ứng dụng từ vựng Hán Hàn

1. Ứng dụng trong đời sống

Từ vựng Hán Hàn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều khía cạnh của đời sống và ngôn ngữ tiếng Hàn:

  • Ngôn ngữ viết: Hầu hết các tài liệu chính thức, học thuật, văn bản hành chính, báo chí, sách giáo khoa đều sử dụng một lượng lớn từ vựng Hán Hàn để đảm bảo tính trang trọng, chính xác và chuyên nghiệp.
  • Ngôn ngữ nói (đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng): Trong các bài phát biểu, thuyết trình, hội nghị, phỏng vấn, các cuộc thảo luận chuyên sâu, từ vựng Hán Hàn thường được ưu tiên sử dụng.
  • Thuật ngữ chuyên ngành: Trong các lĩnh vực khoa học, y tế, luật, kinh tế, công nghệ thông tin, v.v., gần như 100% thuật ngữ đều là từ vựng Hán Hàn.
  • Tên riêng: Nhiều tên người, tên địa danh, tên công ty, tên tổ chức cũng có nguồn gốc từ Hán tự.
  • Tên gọi các ngày trong tuần, tháng: Các từ như 월요일 (thứ Hai – 月曜日), 화요일 (thứ Ba – 火曜日), 일월 (tháng Một – 一月) đều là Hán Hàn.
  • Các con số: Hán Hàn được sử dụng cho các con số mang tính chất đếm (일, 이, 삼, 사… – nhất, nhị, tam, tứ…) thường đi kèm với đơn vị đếm Hán Hàn (ví dụ: 이천이십오년 – 2025 năm, 사층 – tầng 4).
  • Thành ngữ, tục ngữ: Nhiều thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn có nguồn gốc từ Hán tự.

2. Ứng dụng trong bài thi TOPIK

Từ vựng Hán Hàn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong bài thi TOPIK (Test of Proficiency in Korean), đặc biệt là ở các cấp độ trung cấp và cao cấp.

  • Phần Đọc (읽기): Đây là phần mà bạn sẽ gặp nhiều từ vựng Hán Hàn nhất. Các đoạn văn, bài báo, thông báo, quảng cáo đều chứa nhiều từ vựng Hán Hàn. Việc hiểu rõ từ Hán Hàn giúp bạn đọc hiểu nhanh chóng và chính xác nội dung. Đặc biệt, các câu hỏi về ý nghĩa của từ hoặc câu thường liên quan đến từ vựng Hán Hàn.
  • Phần Nghe (듣기): Mặc dù không xuất hiện nhiều bằng phần đọc, nhưng trong các đoạn hội thoại, bài phát biểu, hoặc các đoạn tin tức, từ vựng Hán Hàn vẫn được sử dụng. Khả năng nhận diện và hiểu từ Hán Hàn trong ngữ cảnh nghe là rất cần thiết.
  • Phần Viết (쓰기): Để đạt điểm cao trong phần viết, đặc biệt là ở các câu hỏi viết luận (câu 53, 54), bạn cần sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, bao gồm cả từ vựng Hán Hàn. Việc sử dụng đúng từ Hán Hàn giúp bài viết của bạn trở nên trang trọng, học thuật và thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.

IV. Mối liên hệ giữa từ vựng Hán Hàn và từ Hán Việt

1. Chung nguồn gốc Hán tự

Đây là điểm mấu chốt. Tiếng Hàn và tiếng Việt đều từng sử dụng Hán tự để ghi chép hoặc chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Trung Quốc trong lịch sử. Khi Hán tự du nhập vào hai ngôn ngữ này, cách đọc và ý nghĩa của chúng đã được bản địa hóa để phù hợp với ngữ âm và văn hóa từng nước.

Ví dụ:

  • Chữ (học) trong Hán tự:
    • Trong tiếng Hán Hàn đọc là (hak)
    • Trong tiếng Hán Việt đọc là học
  • Chữ (sinh) trong Hán tự:
    • Trong tiếng Hán Hàn đọc là (saeng)
    • Trong tiếng Hán Việt đọc là sinh

2. Sự tương đồng về ý nghĩa

Vì cùng gốc Hán tự, nên phần lớn các từ Hán Hàn và Hán Việt có ý nghĩa tương đồng hoặc gần như giống hệt nhau. Khi bạn biết nghĩa của một từ Hán Việt, bạn có thể dễ dàng suy đoán ý nghĩa của từ Hán Hàn tương ứng, và ngược lại.

Ví dụ cụ thể:

  • 학교 (hakgyo)Học hiệu: Cả hai đều có nghĩa là trường học.
    • 學 (hak) – Học
    • 校 (gyo) – Hiệu
  • 도서관 (doseogwan)Đồ thư quán: Cả hai đều có nghĩa là thư viện.
    • 圖 (do) – Đồ (bản đồ, hình ảnh)
    • 書 (seo) – Thư (sách)
    • 館 (gwan) – Quán (nơi chốn)
  • 경제 (gyeongje)Kinh tế: Ý nghĩa hoàn toàn giống nhau.
    • 經 (gyeong) – Kinh
    • 濟 (je) – Tế
  • 사회 (sahoe)Xã hội: Ý nghĩa hoàn toàn giống nhau.
    • 社 (sa) – Xã
    • 會 (hoe) – Hội
  • 의사 (uisa)Y sĩ/Y sư: Cả hai đều chỉ bác sĩ.
    • 醫 (ui) – Y
    • 師 (sa) – Sư (thầy)
  • 출발 (chulbal)Xuất phát: Cả hai đều có nghĩa là khởi hành, bắt đầu đi.
    • 出 (chul) – Xuất (ra ngoài)
    • 發 (bal) – Phát (phát ra, bắt đầu)

3. Sự tương đồng về cách cấu tạo từ

Các từ Hán Hàn và Hán Việt thường được tạo thành từ việc ghép các Hán tự có nghĩa. Nắm được quy tắc ghép này sẽ giúp bạn rất nhiều.

  • Ví dụ, từ “tiền” trong tiếng Hán Việt có nhiều nghĩa (tiền bạc, trước, về phía trước). Tương tự, “전” (jeon) trong tiếng Hán Hàn cũng có các nghĩa tương ứng.
    • 사전 (sajeon)Từ điển (辭典): Từ điển
    • 이전 (ijeon)Dĩ tiền (以前): Trước đây
    • 전방 (jeonbang)Tiền phương (前方): Phía trước

4. Lợi ích khi liên hệ từ vựng Hán Hàn với từ Hán Việt

Với người Việt học tiếng Hàn, việc liên hệ từ vựng Hán Hàn với từ Hán Việt là một lợi thế cực lớn và là một phương pháp học từ vựng hiệu quả:

  • Học nhanh hơn, nhớ lâu hơn: Khi bạn gặp một từ Hán Hàn mới, hãy thử tìm từ Hán Việt tương ứng. Việc này tạo ra một “móc nối” trong trí nhớ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng mới dễ dàng hơn nhiều so với việc học một từ hoàn toàn xa lạ.
  • Đoán nghĩa chính xác hơn: Nếu bạn không biết nghĩa của một từ Hán Hàn, nhưng bạn nhận ra các âm tiết Hán Hàn và có thể liên hệ chúng với từ Hán Việt, bạn hoàn toàn có thể đoán được nghĩa của từ đó với độ chính xác cao.
  • Hiểu sâu sắc ý nghĩa của từ: Việc biết gốc Hán tự và liên hệ với Hán Việt giúp bạn không chỉ biết nghĩa bề mặt mà còn hiểu được hàm ý, sắc thái của từ, đặc biệt là các từ trừu tượng hoặc chuyên ngành.
  • Phân biệt từ đồng âm: Cả tiếng Hàn và tiếng Việt đều có nhiều từ đồng âm. Khi hiểu được gốc Hán tự, bạn có thể phân biệt ý nghĩa của chúng một cách rõ ràng.
    • Ví dụ: Tiếng Hàn có 사과 (sagwa) vừa là “quả táo” (thuần Hàn) vừa là “lời xin lỗi” (Hán Hàn: 謝過 – tạ quá). Người Việt dễ dàng phân biệt được nghĩa “lời xin lỗi” vì nó tương ứng với “tạ quá” trong Hán Việt.
  • Mở rộng vốn từ vựng theo “chuỗi”: Khi bạn biết một gốc Hán tự (ví dụ: “공” – 공 (kong) trong tiếng Hàn, tương ứng với “công/không” trong Hán Việt), bạn có thể dễ dàng suy ra nghĩa của hàng loạt từ liên quan:
    • 공부 (gongbu)Công phu: học tập (dụng công sức để học)
    • 공장 (gongjang)Công trường/Công xưởng: nhà máy
    • 공항 (gonghang)Không cảng: sân bay
    • 공개 (gonggae)Công khai: công khai

 

Học từ vựng tiếng Hàn qua Hán Hàn cùng Zila

 

LỊCH KHAI GIẢNG KHÓA TIẾNG HÀN DU HỌC CẤP TỐC ZILA

 

Zila là trung tâm chuyên về du học Hàn Quốcluyện thi Topik có trụ sở tại Hồ Chí Minh. Với hơn 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Hàn Quốc, Zila là một trong những trung tâm du học Hàn Quốc uy tín nhất hiện nay. Gần như tất cả thông tin du học Zila đều có thể giải đáp và cung cấp đến học viên và phụ huynh. Bất kỳ thắc mắc về điều kiện du học Hàn Quốc, trường đại học Hàn Quốc, chi phí du học Hàn Quốc, học bổng du học Hàn Quốc… đều được đội ngũ Zila tư vấn một cách tận tình. Liên hệ ngay Zila để được giải đáp mọi thông tin một cách ĐẦY ĐỦ, CHÍNH XÁCMIỄN PHÍ. Hoặc bạn có thể xem thêm Dịch vụ tại Zila Education.

LIÊN HỆ NGAY

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA

☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)

☞ CN2: ZILA – Tầng 3 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)

☞ HÀ NỘI: ZILA – Số 12 Ngõ 106/42/1 Hoàng Quốc Việt, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
☎ Hotline CN3: 0799 120 127 (Zalo)

Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila

 

Chia sẻ


Hotline: 0969.120.127
Chat Facebook
Gọi tư vấn