Màu sắc trong tiếng Hàn
23/02/2025Bạn có bao giờ thắc mắc “màu đỏ”, “màu xanh”, “màu vàng” trong tiếng Hàn nói như thế nào chưa? Chủ đề màu sắc là một trong những nội dung cơ bản, gần gũi và cực kỳ thường gặp trong đời sống hàng ngày. Không chỉ để miêu tả vật dụng, trang phục, thiên nhiên… màu sắc còn được sử dụng phong phú trong thành ngữ và biểu cảm cảm xúc.
Cùng Zila Education học nhanh và nhớ lâu từ vựng màu sắc trong tiếng Hàn chỉ với một bảng và vài tips đơn giản nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
I. Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN |
1 | Màu sắc | 색깔 = 색 |
2 | Sắc màu | 빛깔 |
3 | Không màu | 무색 |
4 | Đa sắc | 다색 |
5 | Màu đậm | 진한 색 |
6 | Màu nhạt | 담박한 색 |
7 | Màu tối | 어두운 색 |
8 | Màu sáng | 밝은 색 |
9 | Trắng | 하얀색 = 화이트색 = 흰색 |
10 | Trắng bạc | 은백색 |
11 | Xám | 회색 |
12 | Xám trắng | 은회색 |
13 | Xám đen | 흑회색 |
14 | Đen | 검은색 = 까만색 = 검정색 |
15 | Nâu | 갈색 |
16 | Nâu hạt dẻ | 밤색 |
17 | Nâu đỏ | 고동색 |
18 | Nâu đen | 암갈색 |
19 | Đỏ | 빨간색 = 붉은색 |
20 | Đỏ tươi | 선홍색 |
21 | Đỏ cam | 주홍색 |
22 | Vàng | 노란색 |
23 | Vàng đất | 황색 = 황토색 |
24 | Vàng (kim loại) | 금색 |
25 | Cam | 주황색 = 오렌지색 |
26 | Da | 살구색 = 살색 |
27 | Be | 베이지색 |
28 | Kem | 유황색 = 크림색 |
29 | Hồng | 분홍색 = 핑크색 |
30 | Hồng nhạt | 연홍색 |
31 | Tím | 보라색 = 자주색 = 자색 |
32 | Tím nhạt | 연보라색 |
33 | Tím đậm | 남보라색 |
34 | Chàm | 남색 |
35 | Xanh da trời | 하늘색 = 파란색 |
36 | Xanh dương | 푸른색 = 청색 |
37 | Xanh đen | 감색 = 군청색 |
38 | Xanh lá | 초록색 = 녹색 |
39 | Xanh lá đậm | 진초록색 = 짙은녹색 |
40 | Xanh lam | 청록색 |
41 | Xanh chuối | 연두색 |
42 | Xanh ngọc bích | 옥색 |
43 | Xanh xám | 녹회색 |
44 | Xanh quân đội | 카키색 |
II. Cách sử dụng màu sắc trong câu
1. Màu sắc dùng như DANH TỪ
- 이 꽃은 빨간색이에요. → (Bông hoa này màu đỏ.)
- 나는 파란색을 좋아해요. → (Mình thích màu xanh dương.)
2. Màu sắc dùng như TÍNH TỪ
Khi dùng làm tính từ, thường bỏ “색” và chia dạng phù hợp:
- 노란 가방이 예뻐요. → (Cái cặp màu vàng đẹp quá.)
- 빨간 장미를 샀어요. → (Tôi đã mua hoa hồng đỏ.)
Lưu ý: Không phải màu nào cũng có dạng tính từ (ví dụ như 하얀색 ↔ 하얀, 검은색 ↔ 검은…)
III. Thành ngữ tiếng Hàn thú vị liên quan đến màu sắc
Màu sắc không chỉ là từ vựng – chúng còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ mang tính biểu tượng, giúp biểu đạt cảm xúc và tình huống sinh động hơn trong giao tiếp tiếng Hàn.
Cụm từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
하얗게 질리다 | ha-ya-ke jil-li-da | Tái mét vì sợ hãi hoặc lo lắng |
파랗게 멍들다 | pa-ra-ke meong-deul-da | Bị bầm tím |
빨간불이 들어오다 | bbal-gan-bu-ri deu-reo-o-da | Đèn đỏ bật sáng (báo hiệu dừng lại) |
검은 돈 | geom-eun don | Tiền bẩn, tiền phi pháp |
분홍빛 미래 | bun-hong-bit mi-rae | Tương lai màu hồng, tươi sáng |
Mẹo ghi nhớ: Thành ngữ có màu sắc giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách biểu đạt của người Hàn Quốc – rất hữu ích khi xem phim, nghe nhạc hay giao tiếp thực tế!
IV. Mẹo học nhanh – nhớ lâu!
1. Dùng flashcard có hình ảnh minh họa
- Ghi từ vựng → Dán hình minh họa → Ôn lặp lại hàng ngày
2. Luyện nói qua ví dụ đời thường
- “Cậu thích màu gì?” → “보라색을 좋아해요!”
- “Chiếc váy màu tím đẹp ghê!” → “보라색 원피스가 예뻐요!”
3. Áp dung ngay vào cuộc sống
- Khi mua sắm: “이거 무슨 색이에요?” (Cái này màu gì vậy?)
- Khi ghi chú bài học: Dùng bút màu & ghi từ tiếng Hàn tương ứng
- Xem hoạt hình, hỏi đáp cùng bạn bè theo màu sắc
Tổng kết
Chủ đề màu sắc trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn là bước đệm để luyện nói, luyện viết, và hiểu sâu văn hóa Hàn Quốc qua các thành ngữ. Hãy bắt đầu từ những màu cơ bản và thực hành mỗi ngày, bạn sẽ thấy tiếng Hàn thú vị hơn nhiều đó!
Theo dõi ngay chuyên mục Cẩm nang học tiếng Hàn của Zila Education để đón đọc nhiều bài học thú vị, dễ hiểu và ứng dụng cao nhé!
Tổng hợp: Zila Team
Zila là trung tâm chuyên về du học Hàn Quốc và luyện thi Topik có trụ sở tại Hồ Chí Minh. Với hơn 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Hàn Quốc, Zila là một trong những trung tâm du học Hàn Quốc uy tín nhất hiện nay. Gần như tất cả thông tin du học Zila đều có thể giải đáp và cung cấp đến học viên và phụ huynh. Bất kỳ thắc mắc về điều kiện du học Hàn Quốc, trường đại học Hàn Quốc, chi phí du học Hàn Quốc, học bổng du học Hàn Quốc… đều được đội ngũ Zila tư vấn một cách tận tình. Liên hệ ngay Zila để được giải đáp mọi thông tin một cách ĐẦY ĐỦ, CHÍNH XÁC và MIỄN PHÍ. Hoặc bạn có thể xem thêm Dịch vụ tại Zila Education.
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA
☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
☞ CN2: ZILA – Tầng 3 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)
☞ HÀ NỘI: ZILA – Số 12 Ngõ 106/42/1 Hoàng Quốc Việt, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
☎ Hotline CN3: 0799 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila