Những cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn ấn tượng nhất
21/06/2024Bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn và muốn sử dụng tiếng Hàn để giao tiếp nhưng lại chưa biết nên bắt đầu từ đâu? Đừng lo, Zila xin gửi đến bạn 8 cách tự giới thiệu bản thân (자기소개) bằng tiếng Hàn ấn tượng nhất. Những phương pháp này sẽ giúp bạn có một khởi đầu hoàn hảo khi giao tiếp bằng tiếng Hàn trong đời sống hàng ngày. Và đừng quên ghi chú lại trong tập vở của mình để dễ dàng sử dụng nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
1. Cách chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn để làm quen người khác
1.1 Cách chào hỏi bằng tiếng Hàn
- 안녕하세요 (an-nyong-ha-se-yo): Xin chào
- 안녕하십니까? (an-nyong-ha-sim-ni-kka): Xin chào (trang trọng hơn “안녕하세요”)
- 안녕 (an-nyong): Xin chào (chỉ dùng cho bạn bè đồng trang lứa hoặc người nhỏ tuổi hơn)
1.2 Giới thiệu tên bằng tiếng Hàn “Tôi tên là….”
Phân loại | Giải thích |
1. 저는 “Zila”(이)라고 합니다. (“Zila” là tên của người nói) |
Ví dụ: 저는 Ba 라고 합니다; 저는 Hoa 라고 합니다; 저는 Huệ 라고 합니다.
Ví dụ: 저는 Trang이라고 합니다; 저는 Phương이라고 합니다; 저는 Giang이라고 합니다.
|
2. 저는 Zila입니다 |
Ví dụ: 저는 Ba예요; 저는 Hoa예요; 저는 Huệ예요.
Ví dụ: 저는 Trang이에요; 저는 Phương이에요; 저는 Giang이에요. |
3. 제 이름은 Zila입니다 | Ví dụ: 제 이름은 Na입니다; 제 이름은 Duyên입니다. Cách nói thân thiện, ít trang trọng hơn:
|
CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ
1.3 Rất vui được gặp bạn trong tiếng Hàn
- 만나서 반갑습니다 (man-na-so-ban-kap-ssum-ni-da)
- 처음 뵙겠습니다 (cho-um-buep-kket-ssum-ni-da)
- 말로만 듣다가 이렇게 만나게 돼서 정말 반갑습니다 / 영광입니다 ( mal-lo-man-deud-dda-ka i-ro-khe man-na-kae-due-so jeong-mal ban-kap-ssum-ni-da / yong-kwang-im-ni-da): Nghe về bạn nhiều rồi nhưng bây giờ mới có dịp gặp, thật sự tôi rất vui / vinh hạnh.
- 이야기를 많이 들었습니다 / 말씀을 많이 들었습니다 (i-ya-ki-reul ma-ni eu-rot-ssum-ni-da / mal-sseu-meul ma-ni deu-rot-ssum-ni-da): Tôi đã nghe nói về bạn nhiều rồi.
2. Giới thiệu về quốc tịch, quê quán, nơi hiện đang sinh sống bằng tiếng Hàn
2.1 Giới thiệu quốc tịch bằng tiếng Hàn
- 저는 베트남에서 왔습니다 (jo-neun- …e-so-oat-ssum-ni-da): Tôi đến từ A
- 저는 베트남 사람입니다 (jo-neun- …-sa-ram-im-ni-da): Tôi là người A
Ví dụ, với quốc tịch Việt Nam thì chúng ta có mẫu câu sau:
- 저는 베트남에서 왔습니다 (jo-neun Be-theu-nam-ae-so-oat-ssum-ni-da): Tôi đến từ Việt Nam
- 저는 베트남 사람입니다 (jo-neun Be-theu-nam-sa-ram-im-ni-da): Tôi là người Việt Nam
Một số từ vựng về quốc gia:
Quốc gia (tiếng Hàn – Việt) | Quốc gia (tiếng Hàn – Việt) |
|
|
2.2 Giới thiệu nơi đang sinh sống bằng tiếng Hàn
Mẫu câu:
- 저는 ‘Ho Chi Minh’에서 살고 있습니다 (jo-neun Ho-Chi-Minh-e-so-sal-gô-it-ssum-ni-da): Tôi hiện đang sống ở Hồ Chí Minh
2.3 Giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn
Mẫu câu:
- 제 고향은 Ho Chi Minh입니다 (jae-go-hyang-eun-ho-chi-minh-im-ni-da): Quê của tôi là Hồ Chí Minh.
3. Giới thiệu về tuổi tác bằng tiếng Hàn
Mẫu câu:
- 저는 올해 ‘tuổi’살입니다 (jo-neun-ô-rê-sư-mu-sa-rim-ni-da): Năm nay tôi … tuổi.
Đếm số thuần Hàn trong cách nói về tuổi tác, số lượng:
1: 한 (han) 2: 두 (du) / 둘 (dul) 3: 세 se / 셋 (set) 4: 네 (ne) / 넷 (net) 5: 다섯 (da-sot) 6: 여섯 (yeo-sot) 7: 일곱 (il-gop) 8: 여덟 (yo-deol) 9: 아홉 (a-hop) 10: 열 (yeol) | 20: 스무 (seu-mu) 21: 스물 한 (seu-mu-ran) 22: 스물 두 (seu-mul-du) 30: 서른 (seo-reun) 40: 마흔 (ma-heun) 50: 쉰 (suyn) 60: 예순 (ye-sun) 70: 일흔 (i-reun) 80: 여든 (yeo-deun) 90 아흔 (a-heun) 100: 백 (baek) |
4. Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Hàn
Mẫu câu:
- 저는 대학생입니다 (jo-neun-dae-hak-sseng-im-ni-da): Tôi là sinh viên
Một số từ vựng nghề nghiệp bằng tiếng Hàn:
Nghề nghiệp (tiếng Hàn – Việt) | Nghề nghiệp (tiếng Hàn – Việt) |
|
|
5. Giới thiệu về gia đình và tình trạng hôn nhân bằng tiếng Hàn
- 제 가족은 ‘x’명이 있습니다 /je ka-jok-eun …-myong-i it-ssum-ni-da): gia đình tôi có OOO người.
(‘x’: là số thành viên trong gia đình – cách đọc tham khảo phần Số đếm thuần Hàn)
- 저는 결혼했어요 (jo-neun kyo-ron-he-sso-yo): Tôi đã kết hôn rồi
- 저는 미혼입니다 (jo-neun mi-ho-nim-ni-da): Tôi chưa kết hôn
- 저는 남자 친구가 있습니다 / 없습니다 ( jo-neun nam-ja-chin-gu-ga it-ssum-ni-da / op-ssum-ni-da) : Tôi có / không có bạn trai.
- 저는 여자 친구가 없습니다 / 있습니다 (jo-neun yo-ja-chin-gu-ga op-ssum-ni-da / it-ssum-ni-da): Tôi không có/ có bạn gái.
6. Giới thiệu về sở thích đam mê
Phân loại | Giải thích |
1. 제 취미는 Zila입니다: Sở thích của tôi là Zila |
|
2. 저는 Zila 을/를 좋아합니다: Tôi thích Zila |
|
3. 취미가 뭐예요?: Sở thích của bạn là gì? |
Một số biểu hiện về sở thích và đam mê
Sở thích – đam mê (tiếng Hàn – Việt) | Sở thích – đam mê (tiếng Hàn – Việt) |
|
|
7. Đề nghị giữ liên lạc sau lần gặp mặt đầu tiên
- 전화 번호 좀 가르쳐 주시겠어요? (jo-noa bo-nô jom ka-rư-chyo ju-si-kket-sso-yo): Cho tôi xin số điện thoại với ạ
- 전화 번호가 몇 번입니까? (jo-noa bo-no-ka myot-bbo-nim-ni-kka): Số điện thoại của bạn là mấy ạ?
- 페스복이 있으세요? (pe-sư-bu-ki it-ssư-se-yo): Bạn có dùng Facebook không ạ?
- 다시 만나 뵙기를 바랍니다 ( dasi manna boebgileul baramnida): Tôi mong sẽ gặp lại bạn.
- 자주 연락해요 (ja-ju yol-la-khe-yo): Thường xuyên giữ liên lạc nhé.
- 우리 앞으로 잘 지냅시다 (u-ri a-pư-rô jal-jji-neb-ssi-da): Chúng ta sau này hãy thân thiết với nhau nhé.
8. Thể hiện cảm xúc khi giới thiệu bản thân và chào tạm biệt bằng tiếng Hàn
- 오늘 만나서 반가웠습니다 (oneul mannaseo bangawossseubnida): Tôi rất vui khi hôm nay được gặp bạn.
- 가까운 시일 내에 또 뵙지요 (gakkaun siil naee tto boebjiyo): Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau trong vài ngày tới.
- 다시 만나 뵙기를 바랍니다 (dasi manna boebgileul baramnida): Tôi hy vọng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau.
- 즐겁게 지내세요 (jeulgeobge jinaeseyo): Chúc vui vẻ.
- 좋은 하루 되십시요 (joh-eun halu doesibsiyo): Chúc một ngày tốt lành.
- 다시 뵙겠습니다 (dasi boebgessseubnida): Hẹn gặp lại bạn.
- 안녕히 가십시오. 또 오시기 바랍니다 (gasibsio. tto osigi baramnida): Tạm biệt bạn. Lần sau gặp lại.
- 오늘 너무 재미있었어요. 정말 감사해요 (o-neul no-mu jae-mi-it-ssot-sso-yo. jongmal kam-sa-ham-ni-da): Hôm nay rất vui, thật sự cám ơn bạn.
- 언제 밥 한번 같이 먹어요 (eon-je bab han-bon ka-chi mo-ko-yo): Khi nào được thì cùng nhau đi ăn một bữa cơm nhé.
Vậy là Zila đã vừa giới thiệu cho bạn những cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Hy vọng bạn sẽ luôn có những cuộc đối thoại vui vẻ và ấn tượng với người Hàn Quốc. Xin chúc bạn vui vẻ, thành công.
Tổng hợp bởi: Zila Team
Zila là trung tâm chuyên về du học Hàn Quốc và luyện thi Topik có trụ sở tại Hồ Chí Minh. Zila với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Hàn Quốc, Zila là một trong những trung tâm du học Hàn Quốc uy tín nhất hiện nay. Gần như tất cả thông tin du học Zila đều có thể giải đáp và cung cấp đến học viên và phụ huynh. Bất kỳ thắc mắc về điều kiện du học Hàn Quốc, trường đại học Hàn Quốc, chi phí du học Hàn Quốc, học bổng du học Hàn Quốc… đều được đội ngũ Zila tư vấn một cách tận tình. Liên hệ ngay Zila để được giải đáp mọi thông tin một cách ĐẦY ĐỦ, CHÍNH XÁC và MIỄN PHÍ. Hoặc bạn có thể xem thêm Dịch vụ tại Zila Education.
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA
☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
☞ CN2: ZILA – Tầng 3 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila