[2024] Top 200 trường THPT Việt Nam đáng học nhất

[2024] Top 200 trường THPT Việt Nam đáng học nhất

Danh sách Top 200 trường THPT Việt Nam được ưu tiên xét tuyển đại học thường được xếp theo các tiêu chí như chất lượng giảng dạy, thành tích học sinh và uy tín của trường. Top 200 trường THPT Việt Nam ưu tiên xét tuyển đại học dựa trên nhiều yếu tố, như:

1). Kết quả học tập: Điểm trung bình các môn học trong năm lớp 10 và 11.
2). Kết quả thi học kỳ: Điểm trung bình các môn học trong các kỳ thi học kỳ của năm lớp 10 và 11.
3). Kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT: Điểm tổng kết sau khi hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp THPT.
4). Kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học: Điểm tổng kết sau khi hoàn thành kỳ thi tuyển sinh đại học.
5). Điểm ưu tiên: Các trường có thể ưu tiên xét tuyển cho những thí sinh có thành tích đặc biệt trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật, khoa học, công nghệ, xã hội, v.v.
6). Khu vực ưu tiên: Thí sinh đến từ các khu vực có điểm thi thấp hơn sẽ được ưu tiên xét tuyển.
7). Điểm xét tuyển đặc biệt: Các trường có thể xét tuyển thí sinh dựa trên các tiêu chí riêng, chẳng hạn như thành tích thi đấu quốc tế, khối lượng công việc xã hội, v.v.

Lưu ý: Các yếu tố trên có thể có sự thay đổi tùy theo từng trường và năm học.

Xếp hạng
(Tham khảo)
Top 200 Trường THPT tại Việt NamTỉnh/ TPSố lượng học sinh
(Tương đối)
Điểm
(Tham khảo)
1Chuyên Hoá ĐH QG Hà NộiHà Nội15621,71
2Chuyên Toán ĐH QG Hà NộiHà Nội28721,34
3Chuyên Toán Tin ĐH SP HNHà Nội36121,20
4Chuyên ngữ ĐH NN Quốc giaHà Nội45620,99
5THPT NK ĐH KHTNTP HCM44920,96
6THPT Chuyên Phan Bội ChâuNghệ An48720,51
7Chuyên Lý ĐH QG Hà NộiHà Nội9620,51
8THPT Lê Hồng PhongNam Định70720,32
9THPT Năng khiếu Hà TĩnhHà Tĩnh35620,21
10THPT Chuyên Thái BìnhThái Bình46720,16
11THPT Hà Nội - AmsterdamHà Nội66320,08
12THPT Chuyên Quang TrungBình Phước29619,92
13THPT Chuyên Vĩnh PhúcVĩnh Phúc43819,79
14THPT Chuyên Lê Quý ĐônTP Đà Nẵng39219,70
15THPT Chuyên Bắc NinhBắc Ninh25519,67
16THPT Nguyễn TrãiHải Dương53919,63
17THPT Lê Hồng PhongTP HCM82419,47
18Chuyên Sinh ĐH QG Hà NộiHà Nội18219,33
19THPT Chuyên Hưng YênHưng Yên44719,13
20THPT chuyên Lê Quý ĐônBình Định53419,08
21THPT Chuyên Trần PhúHải Phòng72119,07
22THPT chuyên Lê Quý ĐônKhánh Hòa23518,88
23THPT Chuyên Hà NamHà Nam45118,82
24THPT Chuyên Lam SơnThanh Hóa48218,79
25THPT Chuyên Nguyễn HuệHà Nội93718,63
26THPT Trần Đại NghĩaTP HCM47218,48
27THPT Chuyên Lương Thế VinhĐồng Nai40918,41
28THPT Chuyên Hùng VươngPhú Thọ75818,38
29THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh KhiêmQuảng Nam35618,29
30THPT Chuyên Bắc GiangBắc Giang45118,28
31THPT Chuyên Hạ LongQuảng Ninh43418,13
32THPT Chuyên Nguyễn DuĐắc Lắc66918,11
33THPT Chu Văn AnHà Nội79018,11
34THPT Quốc Học (CL Cao)Thừa thiên-Huế114818,07
35THPT Chuyên Lê Quý ĐônBà Rịa - VT31417,98
36THPT Chuyên (Năng khiếu)Thái Nguyên47317,93
37THPT Chuyên Lê Quý ĐônQuảng Trị37317,55
38THPT Nguyễn Thượng HiềnTP HCM122717,54
39THPT Kim LiênHà Nội123117,51
40THPT Chuyên Nguyễn Tất ThànhYên Bái25417,37
41THPT DL Nguyễn KhuyếnTP HCM318217,28
42THPT DL Lương Thế VinhHà Nội131117,21
43THPT Chuyên Lương Văn ChánhPhú Yên58217,20
44THPT Chuyên Bến TreBến Tre38816,99
45THPT BC Nguyễn Tất ThànhHà Nội63416,99
46THPT chuyên Thăng Long - Đà LạtLâm Đồng57416,98
47THPT Chuyên Tiền GiangTiền Giang56216,98
48THPT Chuyên Hoàng Văn ThụHòa Bình43516,89
49THPT Thăng LongHà Nội112316,80
50THPT Giao Thuỷ ANam Định103516,54
51THPT Chuyên Trần Hưng ĐạoBình Thuận64716,48
52Khối Chuyên ĐH Khoa học HuếThừa thiên-Huế13016,39
53THPT Chuyên Lào CaiLào Cai43316,35
54Chuyên Toán ĐH VinhNghệ An78516,29
55THPT Chuyên Lương Văn TụyNinh Bình85316,09
56Trung tâm GDTX KTHN thị xã Thủ Dầu MộtBình Dương37116,07
57THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh KhiêmVĩnh Long73416,06
58THPT Bùi Thị XuânTP HCM109016,04
59THPT Nguyễn Thị Minh KhaiTP HCM108116,01
60THPT Chuyên Trà VinhTrà Vinh37616,00
61THPT Hùng VươngGia Lai87015,90
62THPT Chu Văn AnLạng Sơn45715,89
63THPT Thực hành - ĐH Sư phạmTP HCM36915,82
64THPT Yên HoàHà Nội84315,77
65THPT Huỳnh Thúc KhángNghệ An106815,77
66THPT Thái PhiênHải Phòng126015,73
67THPT Chuyên Lê KhiếtQuảng Ngãi115515,70
68THPT Hải Hậu ANam Định117515,69
69THPT Chuyên Hoàng Lệ KhaTây Ninh63215,61
70THPT Chuyên Quảng BìnhQuảng Bình48015,59
71TH PT Phan Đình PhùngHà Nội110415,58
72THPT Chuyên Kon TumKonTum43215,54
73THPT Chuyên Lê Quý ĐônNinh Thuận3315,39
74THPT Hồng QuangHải Dương94115,33
75THPT Trần Hưng ĐạoNam Định94015,32
76THPT Hàm RồngThanh Hóa87515,30
77THPT BC Hai Bà TrưngVĩnh Phúc28515,30
78THPT Vũng TàuBà Rịa - VT103015,28
79THPT Ngô QuyềnHải Phòng111415,27
80THPT Chuyên Lý Tự TrọngTP Cần Thơ57515,25
81THPT Yên Khánh ANinh Bình90015,22
82THPT Tống Văn TrânNam Định99015,17
83THPT Phan Châu TrinhTP Đà Nẵng257615,17
84THPT Gia ĐịnhTP HCM170015,16
85THPT Ng, Thị Minh KhaiHà Nội104615,15
86THPT Thuận Thành 1Bắc Ninh120715,14
87THPT Tứ KỳHải Dương94815,01
88THPT Nguyễn KhuyếnNam Định79915,01
89THPT Thanh HàHải Dương86114,99
90THPT Nguyễn Hữu CầuTP HCM99614,98
91THPT Nguyễn Gia ThiềuHà Nội119314,94
92THPT Bỉm SơnThanh Hóa67914,93
93THPT Chuyên Phan Ngọc HiểnCà Mau31714,92
94THPT Lý Tự TrọngNam Định87314,90
95THPT Nguyễn Đức CảnhThái Bình124414,90
96THPT Lê Quý Đôn - Đống đaHà Nội110814,88
97THPT Bình GiangHải Dương65814,87
98THPT Huỳnh Mẫn ĐạtKiên Giang65714,86
99THPT Chuyên Bạc LiêuBạc Liêu50814,85
100THPT Sào NamQuảng Nam108914,85
101THPT Kim ThànhHải Dương84014,81
102THPT Sơn Tây, BC Giang Văn MinhHà Nội96114,75
103THPT Lê XoayVĩnh Phúc89514,74
104THPT Ngô QuyềnĐồng Nai84114,72
105THPT Liên HàHà Nội120114,72
106THPT Yên LạcVĩnh Phúc85014,71
107THPT Lý Thái TổBắc Ninh106314,71
108THPT Ng Hữu HuânTP HCM131614,70
109THPT Trần Phú - Hoàn KiếmHà Nội103914,70
110THPT Gia LộcHải Dương95314,65
111THPT Lý Tự TrọngKhánh Hòa122014,58
112THPT Chuyên Tuyên QuangTuyên Quang47714,55
113THPT Ngô Sỹ LiênBắc Giang114514,54
114THPT Chuyên Nguyễn Đình ChiểuĐồng Tháp38614,44
115THPT Chuyên Cao BằngCao Bằng29114,43
116THPT Nguyễn HuệNinh Bình62814,41
117THPT Thoại Ngọc HầuAn Giang97714,40
118THPT Phú NhuậnTP HCM121814,30
119THPT Trực Ninh ANam Định92414,30
120THPT Vũ TiênThái Bình118614,30
121THPT Chuyên Vị ThanhHậu Giang16714,29
122THPT Chu Văn AnNinh Thuận98714,29
123THPT Bảo LộcLâm Đồng112614,28
124THPT Ba ĐìnhThanh Hóa98914,28
125THPT Nam SáchHải Dương97014,28
126THPT Ngọc HồiHà Nội94414,28
127THPT Hàn ThuyênBắc Ninh98514,27
128THPT Lương Đắc BằngThanh Hóa106314,26
129THPT Nguyễn Công TrứTP HCM199614,25
130THPT Chuyên Bắc KạnBắc Cạn20014,24
131THPT Nguyễn HuệThừa thiên-Huế123314,24
132Khối chuyên ĐHNN HuếThừa thiên-Huế5714,23
133THPT Việt ĐứcHà Nội125514,20
134THPT Chuyên Lê Quý ĐônĐiện Biên47714,16
135THPT Quỳnh ThọThái Bình105614,13
136THPT Nam Đông QuanThái Bình116314,10
137THPT DL Đào Duy TừHà Nội48314,06
138THPT Lê LợiThanh Hóa103413,99
139THPT Xuân Trường BNam Định97413,98
140THPT Dương Quảng HàmHưng Yên57113,92
141THPT Đào Duy TừThanh Hóa87613,91
142THPT Quang TrungHải Dương64013,91
143THPT Nguyễn DuTP HCM121013,90
144THPT Nam Duyên HàThái Bình101513,87
145THPT Hà BắcHải Dương49513,86
146THPT Nam Tiền HảiThái Bình111213,86
147THPT Trần PhúTP HCM191913,82
148THPT Thực hành Cao NguyênĐắc Lắc46913,81
149THPT Hùng VươngTP HCM207413,79
150THPT Hải Hậu CNam Định76313,79
151THPT Thanh MiệnHải Dương69513,76
152THPT Thị xã Quảng TrịQuảng Trị89913,75
153THPT Mạc Đĩnh ChiTP HCM200913,74
154THPT Bắc Kiến XươngThái Bình102613,72
155THPT Trần PhúVĩnh Phúc81813,71
156THPT Nghĩa Hưng ANam Định108513,71
157THPT Yên Phong 1Bắc Ninh125513,69
158THPT Ninh GiangHải Dương101513,68
159THPT Duy Tiên AHà Nam82013,67
160THPT Hoàng Hoa ThámTP Đà Nẵng93513,65
161THPT DL Trí ĐứcHà Nội50213,63
162THPT Tư thục Việt ÚcHà Nội2913,62
163THPT Nam LýHà Nam69713,62
164THPT Phúc ThànhHải Dương67313,60
165THPT Xuân Trường ANam Định99613,59
166THPT Quốc họcBình Định107213,55
167THPT Giao Thuỷ BNam Định88613,54
168THPT Lê Quý ĐônHải Phòng113513,52
169THPT Đại AnNam Định44513,52
170THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh KhaiSóc Trăng54413,48
171THPT Vĩnh BảoHải Phòng112713,48
172THPT Tây Thụy AnhThái Bình105513,47
173THPT Lê Quý ĐônTP HCM62113,47
174THPT Quế Võ 1Bắc Ninh106413,47
175THPT Chu Văn AnThái Nguyên70813,44
176THPT Phủ Lý AHà Nam71013,44
177THPT Cẩm GiàngHải Dương70313,41
178THPT Nghĩa Hưng BNam Định86513,41
179THPT Cao Bá Quát - Gia LâmHà Nội107513,41
180THPT Hòn GaiQuảng Ninh72413,41
181THPT Phạm Hồng TháiHà Nội96113,40
182THPT DL LômônôxốpHà Nội35913,38
183THPT DL Ngôi SaoTP HCM18613,38
184THPT Trần Cao VânQuảng Nam105713,38
185THPT Chí LinhHải Dương85713,38
186THPT Tuệ TĩnhHải Dương55713,36
187THPT Giao Thuỷ CNam Định67313,35
188THPT Nguyễn TrãiKhánh Hòa90513,34
189THPT Xuân ĐỉnhHà Nội108513,34
190THPT Lê Quý Đôn - Hà ĐôngHà Nội125613,33
191THPT Quảng Xương 1Thanh Hóa84813,31
192THPT Đoàn ThượngHải Dương46813,30
193THPT Phạm Văn NghịNam Định103513,27
194THPT Châu Văn LiêmTP Cần Thơ131113,27
195THPT Long Châu SaPhú Thọ65813,26
196THPT Diễn Châu 3Nghệ An92813,26
197THPT Nhân ChínhHà Nội82913,24
198THPT Thanh Liêm AHà Nam68913,24
199THPT Long KhánhĐồng Nai117413,24
200THPT Ngô Gia TựVĩnh Phúc82213,23

Tổng hợp bởi: Zila Team

>> Xem thêm:

Zila là trung tâm chuyên về du học Hàn Quốc và luyện thi Topik có trụ sở tại Hồ Chí Minh. Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Hàn Quốc, Zila là một trong những trung tâm du học Hàn Quốc uy tín nhất hiện nay. Gần như tất cả thông tin du học Zila đều có thể giải đáp và cung cấp đến học viên và phụ huynh. Bất kỳ thắc mắc về điều kiện du học Hàn Quốctrường đại học Hàn Quốcchi phí du học Hàn Quốchọc bổng du học Hàn Quốc… đều được đội ngũ Zila tư vấn một cách tận tình. Liên hệ ngay Zila để được giải đáp mọi thông tin một cách ĐẦY ĐỦCHÍNH XÁC và MIỄN PHÍ. Hoặc bạn có thể xem thêm Dịch vụ tại Zila Education.

LIÊN HỆ NGAY

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA

☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)

☞ CN2: ZILA – Tầng 3 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)

Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila

Chia sẻ


Call Now Button