[TỔNG HỢP] 17 món ăn truyền thống Hàn Quốc trong dịp năm mới

[TỔNG HỢP] 17 món ăn truyền thống Hàn Quốc trong dịp năm mới

Nếu bạn muốn tìm hiểu bất cứ nền văn hóa của quốc gia thì cách nhanh nhất là khám phá nền ẩm thực của nước đó. Nếu như Tết Việt Nam nổi tiếng cùng món bánh chưng, bánh tét  thì tại Hàn Quốc cũng có những món ăn đặc trưng riêng của ngày Tết đầu năm. Hãy cùng Zila tìm hiểu những món ăn truyền thống của người Hàn Quốc trong dịp năm mới hay lễ Tết bạn nhé!

17 món ăn truyền thống Hàn Quốc trong dịp năm mới - Zila Education

Những món ăn truyền thống Hàn Quốc trong dịp năm mới và các dịp lễ

1. Tteokguk – 떡국

Khi nhắc đến các món ăn truyền thống Hàn Quốc vào dịp Tết Nguyên Đán (설날)  thì ai ai cũng sẽ nghĩ ngay đến tteokguk. Tteokguk (떡국) là món canh bánh gạo truyền thống của người Hàn Quốc, thường ăn vào đúng ngày 1 tháng 1 âm lịch. Nguyên liệu để làm nên món tteokguk rất đơn giản, chỉ bao gồm: bánh gạo được cắt lát, nước súp trong và thịt ăn kèm. 

Người Hàn quan niệm rằng, nếu ăn một tô tteokguk vào ngày Tết thì sẽ lớn thêm một tuổi. Vì thế, từ xưa, người Hàn khi hỏi tuổi, thay vì hỏi “Bạn bao nhiêu tuổi?” thì họ sẽ hỏi “Bạn đã ăn bao nhiêu tô canh tteokguk rồi?” (떡국 몇 그릇 드셨나요?). 

Không chỉ thế, tteokguk còn mang ý nghĩa cầu mong về sự trường sinh bất lão, tài vận. Bởi những sợi bánh gạo karretteok (가래떡) trắng dài tượng trưng cho sự trường thọ và thuần khiết. Ngoài ra, những miếng bánh gạo được cắt từng lát mỏng, như hình đồng tiền mang ý nghĩa về một năm sung túc, tài vận tràn đầy. 

Ngày xưa, khi người Hàn nấu tteokguk, họ sẽ sử dụng thịt ngỗng thay vì thịt bò. Bởi vì người Hàn cho rằng ngỗng sẽ mang lại những nguồn năng lượng tốt đẹp đến cho gia chủ. Thế nhưng, trên thực tế, thịt ngỗng là vô cùng khó tìm nên để thay thế, người Hàn chọn thịt gà để làm tteokguk. Và cũng từ đây, trong dân gian xuất hiện câu thành ngữ “꿩 대신 닭” (Nếu không có cái này thì thứ tương tự vẫn được).

2. Mandu – 만두

Mandu (만두) là một món ăn của người Hàn Quốc, tương tự món gyoza của người Nhật Bản, gần gũi với chúng ta nhất là giống món hoành thánh ở Việt Nam. Đây là món ăn mà người Hàn Quốc rất yêu thích trong đời sống hằng ngày. 

Tùy theo từng cách chế biến khác nhau, mandu sẽ được gọi khác nhau như khi được nướng hoặc chiên, món này được gọi là gunmandu (군만두). Mandu thường được ăn kèm với kim chi và một nước chấm làm từ nước tương, dấm và ớt.

Cách làm mandu cũng tương tự với cách gói hoành thánh ở Việt Nam. Sau khi chuẩn bị phần nhân với phần thịt được trộn đều với miến, nấm, rau củ, người Hàn cán một lớp bột mì thật mỏng rồi gói phần nhân vào giữa. Điều quan trọng nhất khi gói mandu, đó là phần nhân phải gói trong một lớp bột mỏng và phần vỏ bánh không được vỡ trong lúc hấp. 

Vào ngày Tết Nguyên Đán, người Hàn biến tấu mandu thành dạng canh, được gọi là manduguk (만두국). Mandu mang ý nghĩa như hình dạng của nó, “gói phúc (복) vào làm thành món ăn”, và cầu mong cho sự thịnh vượng, khỏe mạnh của gia đình. Vì thế, mandu được xem là một trong những món ăn của ngày Tết ở Hàn Quốc. 

3. Galbijjim – 갈비찜 

Trên bàn ăn ngày Tết (설날) ở Hàn Quốc, bên cạnh món chính tteokguk (떡국), người Hàn sẽ ăn cùng với một đĩa galbijjim (갈비찜) như một món banchan (반찬). Galbijjim (갈비찜) là món thịt sườn om gia vị và thông thường, loại thịt được sử dụng trong món ăn là thịt bò hoặc thịt heo.

Ban đầu, galbijjim được gọi là garijjim (가리찜). Nhưng sau đó, vào năm 1989, hệ thống chính tả Hangul được điều chỉnh, garijjim được chính thức gọi là galbijjim. 

Galbijjim là món ăn khá là cầu kỳ, với rất nhiều nguyên liệu khác nhau cũng như cách chế biến vô cùng phức tạp. Tổng thể galbijjim là một món ăn với vị mặn ngọt vừa vặn, miếng thịt sườn được hầm chín, đến nỗi có thể tách phần thịt ra khỏi xương ra một cách dễ dàng được hầm trong nước tương Hàn Quốc kèm với nhiều loại rau củ khác nhau như khoai tây, ớt chuông… 

Với cách chế biến phức tạp như thế, galbijjim vào thời kỳ Joseon là một trong những món ăn cao cấp được phục vụ trong cung và cũng đồng thời là món ăn quý hiếm được dọn lên mâm cỗ ngày lễ tết hoặc bàn yến tiệc linh đình. Và hiện nay, galbijjim đã được biến tấu, sử dụng nhiều loại thịt đa dạng như thịt gà, thịt heo, thịt bò với giá thành phải chăng hơn và hương vị mới lạ hơn. 

4. Sataejjim – 사태찜

Sataejjim (사태찜) là món ăn được biến tấu từ món galbijjim truyền thống. Thay thế phần thịt sườn, sataejjim sử dụng phần thịt bắp ít mỡ và không xương để làm nguyên liệu chính. Cách chế biến của sataejjim cũng tương tự với galbijjim. Món sataejjim sẽ bao gồm phần thịt bắp bò (사태) được hầm với nước tương kiểu Hàn, cùng phần rau củ gồm khoai tây, hành tây, cà rốt.   

Tuy đây không phải là món ăn truyền thống của Hàn Quốc nhưng sataejjim vẫn được xem là một sự thay thế hoàn hảo cho món galbijjim truyền thống. Đặc biệt đối với các bệnh nhân có nguy cơ bệnh tiểu đường nhưng vẫn muốn thưởng thức món galbijjim, sataejjim với phần thịt bắp bò ít mỡ, giàu chất đạm sẽ là sự thay thế hoàn hảo.  

5. Tteokgalbi – 떡갈비

Tteokgalbi (떡갈비) là một trong những món ăn truyền thống ngày Tết Nguyên Đán ở Hàn Quốc. Hiểu đơn giản, tteokgalbi là món thịt bò băm nướng. Phần thịt để làm món tteokgalbi lấy từ phần sườn bò. Sau khi sơ chế phần thịt, người ta sẽ băm nhuyễn và trộn đều với đa dạng các dạng rau củ rồi nắn thành từng miếng có hình dáng như miếng bánh tteok.  

Tteokgalbi được đánh giá là món ăn không chỉ có vẻ ngoài độc đáo, hấp dẫn mà còn mang hương vị thơm ngon, phù hợp với khẩu vị với đại đa số người nước ngoài. Ngoài ra, tteokgalbi còn được những du khách nước ngoài chọn là một trong những món ăn truyền thống Hàn Quốc ngon nhất.

Ban đầu, tteokgalbi được làm ra với mục đích là giúp cho việc ăn uống của nhà vua trở nên dễ dàng hơn và nhìn cao quý hơn. Đây cũng là món ăn hoàng gia mà vua rất yêu thích. Nhưng sau đó, công thức nấu tteokgalbi được lan truyền khắp mọi nơi và người dân bắt đầu biến tấu cho phù hợp với đặc trưng văn hóa ăn uống ở từng địa phương. Điều này đã tạo nên sự khác biệt của tteokgalbi giữa từng vùng với nhau.

Hiện nay, thành phố Gunsan tỉnh Jeollabuk-do và một số thành phố thuộc tỉnh Gyeonggi là 2 vùng nổi tiếng với đặc sản địa phương món tteokgalbi. Đây cũng là nơi được cho là nơi bắt nguồn của món ăn này. Vì thế, nếu những khách du lịch có mong muốn được thưởng thức món tteokgalbi đúng vị nhất thì nhất định phải tìm đến những nhà hàng thuộc những địa phương ấy. 

6. Modeumjeon – 모듬전

Món bánh rán – bánh jeon (전) hay người Hàn còn gọi là buchimgae (부침개) là một trong những món ăn truyền thống của ngày Tết ở Hàn Quốc. Và cũng như các món ăn khác, món bánh jeon ở mỗi vùng miền cũng như theo thời gian sẽ có sự thay đổi và biến tấu để tạo thành nhiều loại bánh jeon khác nhau. 

Đầu tiên, chúng ta phải nhắc đến món bánh modeumjeon (모듬전). Modeumjeon là cách gọi chung một đĩa bánh rán các loại, các loại bánh rán có thể thay đổi theo ý thích của gia đình. Các loại modeumjeon có thể kể đến như bánh rán đậu xanh (녹두전), bánh rán tôm (새우전), bánh rán nấm (버섯전),… Một đĩa modeumjeon có thể lên đến 13 loại bánh rán khác nhau. 

7. Nokdujeon – 녹두전

Nokdujeon (녹두전) hay người Hàn Quốc còn gọi là bánh rán bindaetteok (빈대떡), là một dạng bánh jeon (전) truyền thống. Món bánh này thường được bày lên cùng với các loại bánh jeon khác để tạo nên đĩa bánh modeumjeon. Nguyên liệu chính của món bánh này là đậu xanh xay nhuyễn, bên cạnh đó, còn có các loại rau củ khác hoặc thịt được trộn đều để làm phần nhân bánh. 

Ngoài bánh hành chiên (파전), người Hàn thường ăn món bánh này cùng với rượu gạo vào những ngày mưa. Nokdujeon sẽ được ăn kèm với nước tương chua ngọt theo kiểu Hàn. 

Ngoài ra, đây còn là món ăn có lịch sử lâu đời. Những ghi chép đầu tiên về món bánh rán này là vào năm 1517, với cái tên bingjyeo (빙져). Và cho đến hiện nay, món bánh rán đậu xanh hay còn được gọi là nokdujeon đã trở thành không chỉ một món quà vặt, món ăn vào dịp lễ tết mà nó còn được dọn lên mâm cúng tổ tiên. 

8. Kkaennip jeon – 깻잎전

Kkaennip jeon (깻잎전) có nghĩa là món bánh rán lá vừng, đây cũng là một kiểu bánh rán truyền thống của Hàn Quốc. Bánh rán lá vừng cũng là một món bánh rán quen thuộc trên đĩa modeumjeon. Như cái tên của nó, kkaennip jeon có nguyên liệu chính là lá vừng. 

Nguyên bản của món bánh này chỉ đơn giản là những lá vừng được tẩm bột rồi chiên giòn lên. Do đó, hương vị nguyên bản của món ảnh khá nhạt và nhiều dầu mỡ. Sau đó, người Hàn đã biến tấu, cho thêm nhiều nguyên liệu khác vào như thịt heo, đậu phụ,… để làm cho món ăn này có hương vị phong phú hơn. 

9. Wanjajeon – 완자전

Wanjajeon (완자전) là món bánh rán thịt băm, đây là một trong những món bánh rán mà chắn chắn sẽ xuất hiện trong mâm cơm ngày tết. Hình dạng của món bánh này được nắn thành từng miếng hình tròn, do đó, món bánh này còn được người Hàn gọi là dongurangddeng (동그랑땡). 

Nguyên liệu chính của món bánh này là phần thịt được băm nhuyễn được trộn cùng với hành lá hoặc đậu phụ. Phân nhân bánh có thể là thịt heo, bò, gà, hải sản. Phân nhân sau khi được trộn đều và nắn thành từng miếng hình tròn sẽ được lăn qua một lớp bột mì hoặc trứng rồi chiên lên. Wanjajeon ở từng vùng sẽ có những nguyên liệu và cách chế biến khác nhau, thể hiện được đặc trưng văn hóa ẩm thực của từng vùng. 

10. Yukjeon – 육전

Cũng tương tự với món bánh wanjajeon, yukjeon (육전) cũng là món bánh thịt rán, với thành phần chính là thịt. Những miếng thịt được sử dụng làm món bánh này sẽ được thái thành từng lát thật mỏng rồi áo qua với một lớp trứng và bột mì và sau cùng là sẽ được mang đi rán lên.

Vùng Gwangju là nơi rất nổi tiếng về món bánh này. Nơi đây tập trung rất nhiều cửa hàng chuyên về món bánh này. Đặc biệt hơn nữa, những quán ăn chuyên yukjeon ở đây đã được xuất hiện trên chương trình “2 Days 1 Night”. Và bắt đầu từ đấy, Gwangju được mọi người biết đến với món yukjeon thơm ngon và thường xuyên tìm đến để thưởng thức hương vị yukjeon ở nơi đây. 

11. Sanjeok – 산적

Sanjeok (산적) là món thịt bò xiên của Hàn Quốc. Nguyên liệu chính của sanjeok bao gồm bánh gạo garaetteok (가래떡), thịt bò, rau củ các loại. Mỗi nguyên liệu của món ăn đều được cắt theo độ dài khoảng 5-6cm giống hình dạng của những tấm thẻ (산,筭) và sau đó được nướng lên (적,炙) nên được gọi là sanjeok (산적).

Sanjeok dùng để chỉ chung các loại xiên thịt bò nướng theo kiểu Hàn Quốc. Do đó, ngoài những nguyên liệu cơ bản, người dân Hàn Quốc cũng biến tấu và tạo ra nhiều loại sanjeok khác. Có thể kể đến bao gồm: sanjeok thịt (육산적), sanjeok cá (어산적), sanjeok nấm thông (송이산적), sanjeok hành lá (파산적), sanjeok bánh gạo (떡산적), sanjeok thập cẩm (잡산적), sanjeok viên (섭산적).

12. Japchae – 잡채

Japchae (잡채) là món miến xào, một trong những món ăn không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên Đán ở Hàn Quốc. Như chính cái tên của nó, japchae là món ăn với sự kết hợp đa dạng của miến với các loại rau củ như hành tây, mộc nhĩ, rau chân vịt được xào cùng với thịt. Thứ làm nên hương vị đặc trưng cho món japchae đó chính là phần dầu mè được rưới lên ở cuối và được trộn đều lên để áo đều phần miến xào. 

Ẩn chứa trong món japchae, đó là cả một triết lý về âm dương ngũ hành (음양오행) trong ẩm thực của người Hàn Quốc. Japchae không chỉ đơn giản là một món ăn ngon mà nó còn phải đảm bảo từ sự hài hòa trong màu sắc đến sự hài hòa trong các loại thực phẩm được sử dụng để chế biến cùng. 

13. Gungjung tteokbokki – 궁중 떡볶이

Nếu dịch sát nghĩa tiếng Hàn, gungjung tteokbokki (궁중 떡볶이) có nghĩa là món bánh gạo cung đình. Và đúng như tên gọi của nó, ban đầu, gungjung tteokbokki là món ăn chỉ được phục vụ trong cung. Món ăn này lúc bấy giờ được phục vụ như một phần quà vặt cho các hoàng tử, công chúa. Ngoài nó, nó còn được dâng lên mâm cơm cho vua.

Khác với món tteokbokki ta thường ăn hiện nay, gungjung tteokbokki được nấu với gia vị thanh đạm hơn, không dùng tương ớt Hàn Quốc (고추장) để tạo gia vị mà chỉ nấu bằng nước tương (간장) là chính. Do đó, ngoài cái tên gungjung tteokbokki, món ăn này còn được gọi là ganjang tteokbokki (간장 떡볶이). 

Ngoài những nguyên liệu chính như bánh gạo,thịt, rau củ các loại, thì nấm mèo – một nguyên liệu cực kỳ quý hiếm vào ngày trước, cũng được cho vào món gungjung tteokbokki.

Thế nhưng, theo những biến động trong lịch sử, món gungjung tteokbokki cũng được biến tấu khác đi so với nguyên bản. Chẳng hạn món tteokbokki với nước sốt màu đỏ hay tteokbokki có nước sốt jjajang. Ngoài ra, một số nguyên liệu của món ăn gungjung tteokbokki cũng được thay thế như thay thế thịt thành chả cá,…

Có thể nói, gungjung tteokbokki là nguyên bản của món tteokbokki. Từ một món ăn của vua, chỉ có thể được phục vụ trong cung, hiện nay, gungjung tteokbokki đã trở thành một món ăn vặt có thể dễ dàng làm tại nhà.  

14. Nabak kimchi – 나박김치

Nabak kimchi (나박김치) là một loại kimchi nước truyền thống. Đồng thời nó cũng là một trong những món ăn đặc trưng của ngày Tết. Nó được làm từ củ cải thái lát mỏng và cải thảo cắt vuông được muối xổi cùng với phần nước muối được trộn cùng với dưa chuột, hành lá, tỏi, gừng và ớt bột.   

Để nói về nguồn gốc của cái tên của món ăn này, người Hàn đưa ra rất nhiều giả thuyết và trong đó có 2 giả thuyết nổi bật nhất. Giả thuyết đầu tiên, người ta cho rằng vì nabak kimchi là kimchi nước được làm từ củ cải, do đó, người Triều Tiên cổ đã chuyển hán tự của từ “củ cải” là nabok (나복) rồi nói trại đi và đặt tên cho món ăn này. Tiếp theo, giả thuyết thứ hai, người ta lại cho rằng người Triều Tiên đã sử dụng Hán tự nabak (나박) để chỉ miêu tả phần củ cải được thái thành từ lát mỏng trong nabak kimchi. 

Nguyên bản ban đầu của món nabak kimchi xuất hiện vào thế kỷ 15. Nabak kimchi vào thời kỳ ấy là món kim chi nước với nguyên liệu là phần củ cải muối xổi. Sau đó, theo dòng chảy thời gian, món nabak kimchi dần được biến tấu và phát triển không ngừng. Cho đến những năm của thế kỷ 19, bột ớt được du nhập vào Hàn Quốc và từ đó, nabak kimchi được biến tấu bỏ thêm bột ớt vào phần nước muối. 

Ngày trước, nabak kimchi là một món ăn được rộng rãi quần chúng nhân dân yêu thích. Để nói về nơi nổi tiếng với món nabak kimchi có thể kể đến tỉnh Chungcheong.

15. Youngyang chaltteok – 영양 찰떡

Yongyang chaltteok (영양 찰떡) có nghĩa là “món bánh gạo dinh dưỡng”. Như cái tên của nó, rất nhiều loại đậu được sử dụng làm nguyên liệu chính cho món ăn này. Bên cạnh đó, người Hàn cũng thường gọi món bánh này là mankyeongtteok (만경떡).

Nguyên liệu chính của món bánh gạo dẻo này đó chính là đa dạng các loại đậu khác nhau và các loại hoa quả sấy. Có thể kể đến như hạt dẻ, táo tàu, đậu đỏ, hồng sấy… Ngoài ra, khi làm món bánh này, phần bánh gạo (찰떡) phải được nhào thật kỹ để tạo độ dai dẻo đạt chuẩn.   

Thông thường, người Hàn Quốc sẽ mua món bánh này ở ngoài vì cách làm khá cầu kỳ, phức tạp. Nhưng hiện nay, rất nhiều người Hàn đã tự mình làm món bánh này ở nhà. Không chỉ thế, người Hàn còn xem nó như một món ăn cho sức khỏe, có giá trị dinh dưỡng cao. 

Ẩn chứa trong món bánh gạo này là một điệp, đó là “Cầu mong cho lá cờ hòa bình mãi mãi bền vững”. Do đó, yongyang chaltteok thường được dùng làm quà tặng bạn bè, đồng nghiệp,… Ngoài ra, đây cũng món bánh gạo truyền thống trên mâm cỗ ngày lễ tết hay mâm cơm cúng tổ tiên. 

16. Samsaek namul – 삼색나물

Samsaek namul (삼색나물) có nghĩa là “Ba loại rau ba màu”. Ba loại rau đó bao gồm: rễ cây hoa chuông (đại diện cho màu trắng), cây dương xỉ (đại diện cho màu đen) và rau chân vịt hoặc rau cần (đại diện cho màu xanh). Ngoài ra, phần rễ, phần thân cho đến phần ngọn, tất cả đại diện lần lượt cho tổ tiên, ông bà cha mẹ và bản thân.

Ban đầu, samsaek namul mang nghĩa chỉ 3 loại rau khác nhau. Bởi chữ “saek” (색) ngoài nghĩa chỉ về màu sắc thông thường, nó còn mang nghĩa là “những gì mang hình dáng có thể nhìn thấy được”. Ngoài ra, mâm cơm cúng theo tư tưởng Nho giáo luôn chú trọng đến số 3 là vì mọi lễ nghĩa đều có liên hệ đến số 3.

Samsaek namul là món ăn không thể thiếu trên mâm cơm cúng giỗ tổ tiên. Theo tập tục từ cổ xưa, món rau bày trên mâm cúng phải là rau có ba màu, hay nói cách khác là 3 loại rau bày trên cùng một đĩa. Không chỉ có vậy, rau tam sắc samsaek-namul còn là món ăn có trong thực đơn thường nhật của nhà vua và trong các bữa yến tiệc linh đình của hoàng cung.

17. Kimchi –  김치

Khi nhắc đến Hàn Quốc, ai nấy cũng đều nhớ ngay đến món kimchi (김치). Kimchi (김치) không đơn giản chỉ là một món ăn mà nó đã trở thành một biểu tượng cho văn hóa ẩm thực của Hàn Quốc. Kimchi là một trong những món dưa muối truyền thống phổ biến nhất của người Hàn Quốc. 

Tùy theo cách chế biến chẳng hạn như nguyên liệu sử dụng chính, cách muối kimchi,… cũng như tùy theo màu sắc của kimchi, kimchi được chia ra rất nhiều loại. Có thể kể đến như kimchi truyền thống, kimchi củ cải (깍두기,…), kimchi dưa chuột (오이소박,…), kimchi nước (물김치), kimchi trắng (백김치),…

Bên cạnh đó, dạo gần đây, đã có những nghiên cứu khoa học nói rằng kimchi là món ăn có chứa những thành phần tốt cho sức khỏe. Kimchi được cả thế giới biết đến không chỉ là món ăn đặc trưng của đất nước Hàn Quốc mà còn với tư cách là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe.

Tổng hợp bởi: Zila Team

>> Xem thêm:

Đăng ký tư vấn ngay để Zila có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin du học nhanh nhất nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

 

Zila là trung tâm chuyên về du học Hàn Quốc, luyện thi Topikdạy tiếng Hàn online có trụ sở tại Hồ Chí Minh. Với hơn 9 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Hàn Quốc, Zila là một trong những trung tâm du học Hàn Quốc uy tín nhất hiện nay. Gần như tất cả thông tin du học Zila đều có thể giải đáp và cung cấp đến học viên và phụ huynh. Bất kỳ thắc mắc về điều kiện du học Hàn Quốc, trường đại học Hàn Quốc, chi phí du học Hàn Quốc, học bổng du học Hàn Quốc… đều được đội ngũ Zila tư vấn một cách tận tình. Liên hệ ngay Zila để được giải đáp mọi thông tin một cách ĐẦY ĐỦ, CHÍNH XÁCMIỄN PHÍ. Hoặc bạn có thể xem thêm Dịch vụ tại Zila Education.

LIÊN HỆ NGAY

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA

☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)

☞ CN2: ZILA – Tầng 1 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)

Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila

Chia sẻ


Call Now Button